Diễn biến chính Morecambe vs Swindon Town |
||||
12' | 0-1 | Kemp D. | ||
Taylor J. | 1-1 | 31' | ||
Songo''o Y. | 55' | |||
57' | 1-2 | Austin C. | ||
64' | (28)↑(19)↓ | |||
65' | (11)↑(7)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 77' | |||
(16)↑(18)↓ | 77' | |||
(3)↑(12)↓ | 77' | |||
(5)↑(22)↓ | 77' | |||
(17)↑(7)↓ | 77' | |||
Walker E. | 2-2 | 80' | ||
90' | (16)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Morecambe vs Swindon Town |
||||
Morecambe | Swindon Town | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
288 |
|
Số đường chuyền |
|
606 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
0 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |