Diễn biến chính Montreal Impact vs New York City FC |
||||
Clark C. | 1-0 | 18' | ||
Martinez J. | 2-0 | 45' | ||
61' | (35)↑(24)↓ | |||
69' | (11)↑(17)↓ | |||
69' | (8)↑(80)↓ | |||
(28)↑(17)↓ | 73' | |||
(14)↑(23)↓ | 73' | |||
79' | (5)↑(27)↓ | |||
(3)↑(6)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Montreal Impact vs New York City FC |
||||
Montreal Impact | New York City FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
653 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
10 |
|
Ném biên |
|
18 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
13 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
18 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
155 |
16 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
88 |