Diễn biến chính Modena vs Lecco |
||||
(27)↑(4)↓ | 46' | |||
(33)↑(23)↓ | 46' | |||
46' | (22)↑(1)↓ | |||
53' | (99)↑(90)↓ | |||
(90)↑(32)↓ | 57' | |||
58' | (7)↑(44)↓ | |||
62' | (8)↑(21)↓ | |||
62' | (77)↑(73)↓ | |||
(6)↑(5)↓ | 66' | |||
(9)↑(10)↓ | 76' |
Số liệu thống kê Modena vs Lecco |
||||
Modena | Lecco | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
237 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
4 |
|
Thử thách |
|
18 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |