Diễn biến chính Millwall vs Derby County |
||||
33' | (2)↑(24)↓ | |||
61' | (11)↑(27)↓ | |||
62' | (8)↑(17)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 65' | |||
(26)↑(17)↓ | 73' | |||
77' | (12)↑(19)↓ | |||
78' | 0-1 | Yates J. | ||
78' | (9)↑(18)↓ | |||
(16)↑(23)↓ | 84' | |||
(14)↑(24)↓ | 84' | |||
Mihailo Ivanovic | 1-1 | 85' |
Số liệu thống kê Millwall vs Derby County |
||||
Millwall | Derby County | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
244 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
32 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
4 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
15 |
|
Long pass |
|
13 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |