Diễn biến chính Miami FC vs Louisville City FC |
||||
15' | 0-1 | Totsch S. | ||
Sorto C. | 1-1 | 32' | ||
48' | 1-2 | Harris W. | ||
Rivas J. | 2-2 | 62' | ||
74' | 2-3 | Totsch S. | ||
Gabriel Cabral | 3-3 | 78' | ||
Rivas J. | 4-3 | 86' |
Số liệu thống kê Miami FC vs Louisville City FC |
||||
Miami FC | Louisville City FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |