Số liệu thống kê Metaloglobus vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
||||
Metaloglobus | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
119 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |