Số liệu thống kê Merani Martvili vs FC Merani Tbilisi |
||||
Merani Martvili | FC Merani Tbilisi | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
111 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |