Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Shandong Taishan |
||||
16' | 0-1 | Chen Pu | ||
(30)↑(38)↓ | 46' | |||
(7)↑(16)↓ | 46' | |||
Dugalic R. | 1-1 | 58' | ||
62' | (39)↑(22)↓ | |||
62' | (25)↑(19)↓ | |||
62' | (21)↑(29)↓ | |||
(4)↑(12)↓ | 62' | |||
(9)↑(25)↓ | 65' | |||
Chen Zhechao | 2-1 | 66' | ||
74' | (16)↑(2)↓ | |||
(31)↑(15)↓ | 75' | |||
84' | (20)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Shandong Taishan |
||||
Meizhou Hakka | Shandong Taishan | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
593 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |