Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Henan Football Club |
||||
28' | (29)↑(31)↓ | |||
59' | (10)↑(9)↓ | |||
59' | (14)↑(8)↓ | |||
(31)↑(15)↓ | 62' | |||
(23)↑(13)↓ | 62' | |||
(12)↑(25)↓ | 68' | |||
74' | (4)↑(24)↓ | |||
75' | (30)↑(33)↓ | |||
(4)↑(7)↓ | 84' | |||
(17)↑(8)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Henan Football Club |
||||
Meizhou Hakka | Henan Football Club | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
232 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |