Diễn biến chính Mechelen vs Saint Gilloise |
||||
20' | 0-1 | Promise David | ||
(20)↑(32)↓ | 46' | |||
61' | (77)↑(12)↓ | |||
61' | (6)↑(8)↓ | |||
(35)↑(14)↓ | 72' | |||
(10)↑(11)↓ | 72' | |||
75' | (13)↑(9)↓ | |||
(77)↑(4)↓ | 86' | |||
Touba A. | 1-1 | 90' | ||
90' | (48)↑(22)↓ | |||
(2)↑(35)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Mechelen vs Saint Gilloise |
||||
Mechelen | Saint Gilloise | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
562 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
41 |
|
Long pass |
|
19 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |