Diễn biến chính Machida Zelvia vs Fujieda MYFC |
||||
Duke M. | 1-0 | 6' | ||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
67' | (17)↑(8)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 71' | |||
(25)↑(15)↓ | 71' | |||
74' | (28)↑(15)↓ | |||
(14)↑(27)↓ | 80' | |||
(34)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Machida Zelvia vs Fujieda MYFC |
||||
Machida Zelvia | Fujieda MYFC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
266 |
|
Số đường chuyền |
|
567 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |