Số liệu thống kê Maccabi Herzliya vs Hapoel Herzliya |
||||
Maccabi Herzliya | Hapoel Herzliya | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
66 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |