Số liệu thống kê Maccabi Bnei Raina(N) vs Hapoel Jerusalem |
||||
Maccabi Bnei Raina(N) | Hapoel Jerusalem | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
132 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |