Diễn biến chính Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps |
||||
Bouanga Denis | 1-0 | 30' | ||
Olivera C. | 2-0 | 57' | ||
(23)↑(9)↓ | 65' | |||
65' | (8)↑(26)↓ | |||
65' | (11)↑(22)↓ | |||
65' | (16)↑(45)↓ | |||
79' | (28)↑(24)↓ | |||
(6)↑(11)↓ | 81' | |||
(5)↑(13)↓ | 81' | |||
(10)↑(99)↓ | 86' | |||
88' | (19)↑(20)↓ | |||
90' | 2-1 | Gauld R. |
Số liệu thống kê Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps |
||||
Los Angeles FC | Vancouver Whitecaps | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
524 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Woodwork |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
16 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
31 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |