Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs FK Sochi |
||||
(20)↑(4)↓ | 35' | |||
37' | (9)↑(11)↓ | |||
Tiknizyan N. | 1-0 | 41' | ||
Karpukas A. | 2-0 | 45' | ||
(8)↑(24)↓ | 46' | |||
46' | (18)↑(22)↓ | |||
(17)↑(15)↓ | 57' | |||
(10)↑(11)↓ | 58' | |||
66' | (17)↑(27)↓ | |||
66' | (4)↑(20)↓ | |||
Isidor W. | 3-0 | 75' | ||
75' | (19)↑(8)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 76' | |||
82' | Noboa Ch. |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs FK Sochi |
||||
Lokomotiv Moscow | FK Sochi | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |