Diễn biến chính LKS Lodz vs Lech Poznan |
||||
36' | 0-1 | Ishak M. | ||
55' | 0-2 | Marchwinski F. | ||
Tejan K. | 1-2 | 60' | ||
Thiago Dylan Ceijas | 68' | |||
Stipe Juric | 2-2 | 86' | ||
90' | 2-3 | Marchwinski F. |
Số liệu thống kê LKS Lodz vs Lech Poznan |
||||
LKS Lodz | Lech Poznan | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
50 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |