Diễn biến chính Livingston vs Saint Mirren |
||||
Yengi T. | 1-0 | 45' | ||
46' | (24)↑(14)↓ | |||
(5)↑(22)↓ | 66' | |||
69' | (17)↑(16)↓ | |||
69' | (20)↑(11)↓ | |||
77' | Mandron M. | |||
83' | (21)↑(42)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 83' | |||
(28)↑(33)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Livingston vs Saint Mirren |
||||
Livingston | Saint Mirren | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
41 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |