Diễn biến chính Liverpool vs Brighton Hove Albion |
||||
14' | 0-1 | Kadioglu F. | ||
(2)↑(5)↓ | 46' | |||
(17)↑(10)↓ | 66' | |||
(7)↑(8)↓ | 66' | |||
Gakpo C. | 1-1 | 70' | ||
Salah M. | 2-1 | 72' | ||
76' | (27)↑(26)↓ | |||
76' | (8)↑(34)↓ | |||
(3)↑(9)↓ | 77' | |||
87' | (11)↑(22)↓ | |||
87' | (15)↑(24)↓ | |||
88' | (28)↑(41)↓ | |||
(84)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Brighton Hove Albion |
||||
Liverpool | Brighton Hove Albion | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
23 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |