Diễn biến chính Lincoln City vs Port Vale |
||||
34' | 0-1 | Garrity B. | ||
47' | Oliver Arblaster | |||
O''Connor P. | 53' | |||
(14)↑(16)↓ | 56' | |||
(29)↑(8)↓ | 67' | |||
71' | (19)↑(10)↓ | |||
71' | (9)↑(12)↓ | |||
(27)↑(21)↓ | 78' | |||
83' | (20)↑(8)↓ | |||
(30)↑(6)↓ | 89' | |||
Shodipo O. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Lincoln City vs Port Vale |
||||
Lincoln City | Port Vale | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
1 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |