Diễn biến chính Lincoln City vs Fleetwood Town |
||||
34' | 0-1 | Omochere P. | ||
45' | Bosun Lawal | |||
46' | (18)↑(33)↓ | |||
46' | (19)↑(20)↓ | |||
House B. | 1-1 | 53' | ||
Sorensen L. | 2-1 | 57' | ||
61' | (15)↑(11)↓ | |||
61' | (44)↑(6)↓ | |||
(17)↑(18)↓ | 68' | |||
(22)↑(5)↓ | 75' | |||
(27)↑(9)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Lincoln City vs Fleetwood Town |
||||
Lincoln City | Fleetwood Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
34 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
1 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |