Diễn biến chính La Equidad vs Deportivo Cali |
||||
Lloreda J. | 1-0 | 21' | ||
Ceballos J. | 2-0 | 25' | ||
57' | (11)↑(9)↓ | |||
57' | (34)↑(4)↓ | |||
58' | (8)↑(7)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 68' | |||
(33)↑(32)↓ | 78' | |||
(13)↑(20)↓ | 78' | |||
(6)↑(15)↓ | 84' | |||
86' | (5)↑(33)↓ | |||
86' | (28)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê La Equidad vs Deportivo Cali |
||||
La Equidad | Deportivo Cali | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
233 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |