Diễn biến chính La Equidad vs Deportes Tolima |
||||
46' | (9)↑(22)↓ | |||
46' | (15)↑(4)↓ | |||
56' | (19)↑(16)↓ | |||
(24)↑(9)↓ | 71' | |||
(26)↑(2)↓ | 71' | |||
76' | (30)↑(11)↓ | |||
82' | (26)↑(29)↓ | |||
(31)↑(7)↓ | 85' | |||
(25)↑(14)↓ | 90' | |||
(13)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê La Equidad vs Deportes Tolima |
||||
La Equidad | Deportes Tolima | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |