Diễn biến chính La Equidad vs Atletico Nacional Medellin |
||||
Viveros Rodallega K. S. | 1-0 | 16' | ||
61' | (22)↑(18)↓ | |||
61' | (33)↑(17)↓ | |||
Viveros Rodallega K. S. | 2-0 | 68' | ||
(20)↑(9)↓ | 76' | |||
78' | (13)↑(8)↓ | |||
78' | (15)↑(10)↓ | |||
(33)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê La Equidad vs Atletico Nacional Medellin |
||||
La Equidad | Atletico Nacional Medellin | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |