Số liệu thống kê KRC Gent vs Merelbeke |
||||
KRC Gent | Merelbeke | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |