Diễn biến chính Kortrijk vs Jeunesse Molenbeek |
||||
11' | 0-1 | Gueye M. | ||
14' | 0-2 | David | ||
24' | 0-3 | Carlos Alberto | ||
Ambrose T. | 1-3 | 37' | ||
46' | (29)↑(30)↓ | |||
(20)↑(27)↓ | 59' | |||
65' | (80)↑(89)↓ | |||
Davies I. | 2-3 | 66' | ||
(17)↑(68)↓ | 69' | |||
(54)↑(11)↓ | 69' | |||
(9)↑(70)↓ | 69' | |||
72' | (4)↑(17)↓ | |||
(7)↑(6)↓ | 85' | |||
88' | (32)↑(8)↓ | |||
90' | 2-4 | Reine-Adelaide J. |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Jeunesse Molenbeek |
||||
Kortrijk | Jeunesse Molenbeek | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
14 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |