Số liệu thống kê Karlovy Vary Dvory vs Ceske Budejovice B |
||||
Karlovy Vary Dvory | Ceske Budejovice B | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
84 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |