Số liệu thống kê Jezero Plav vs Decic Tuzi |
||||
Jezero Plav | Decic Tuzi | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
72 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |