Diễn biến chính Istanbulspor vs Ankaragucu |
||||
Traore D. | 1-0 | 12' | ||
24' | 1-1 | Cigerci T. | ||
(19)↑(88)↓ | 46' | |||
(10)↑(6)↓ | 46' | |||
Gultekin E. | 2-1 | 62' | ||
72' | (22)↑(29)↓ | |||
72' | (16)↑(10)↓ | |||
74' | (4)↑(45)↓ | |||
(12)↑(18)↓ | 82' | |||
(4)↑(99)↓ | 82' | |||
83' | (32)↑(9)↓ | |||
83' | (8)↑(11)↓ | |||
(8)↑(66)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Ankaragucu |
||||
Istanbulspor | Ankaragucu | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
11 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |