Diễn biến chính Inter Miami CF vs Atlanta United |
||||
Luis Suarez | 1-0 | 2' | ||
21' | (4)↑(11)↓ | |||
34' | (24)↑(5)↓ | |||
39' | 1-1 | Lobjanidze S. | ||
46' | (16)↑(59)↓ | |||
46' | (8)↑(35)↓ | |||
Alba J. | 2-1 | 60' | ||
(30)↑(55)↓ | 68' | |||
(17)↑(6)↓ | 74' | |||
79' | (19)↑(13)↓ | |||
(32)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Inter Miami CF vs Atlanta United |
||||
Inter Miami CF | Atlanta United | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
705 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
10 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
19 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
17 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
34 |
|
Long pass |
|
23 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
34 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |