Diễn biến chính IFK Goteborg vs Halmstads |
||||
(8)↑(24)↓ | 46' | |||
61' | (13)↑(7)↓ | |||
61' | (2)↑(17)↓ | |||
(5)↑(28)↓ | 68' | |||
(16)↑(21)↓ | 77' | |||
81' | (6)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê IFK Goteborg vs Halmstads |
||||
IFK Goteborg | Halmstads | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Thử thách |
|
15 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |