Diễn biến chính Hvidovre IF vs FC Copenhagen |
||||
10' | 0-1 | Oskarsson O. S. | ||
46' | (30)↑(25)↓ | |||
(10)↑(28)↓ | 63' | |||
63' | (19)↑(22)↓ | |||
63' | (33)↑(36)↓ | |||
71' | (10)↑(40)↓ | |||
(16)↑(9)↓ | 71' | |||
76' | 0-2 | Elyounoussi M. | ||
(21)↑(11)↓ | 81' | |||
(27)↑(14)↓ | 81' | |||
81' | (12)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Hvidovre IF vs FC Copenhagen |
||||
Hvidovre IF | FC Copenhagen | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
565 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Thử thách |
|
9 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |