Diễn biến chính Holstein Kiel vs Union Berlin |
||||
18' | 0-1 | Kemlein A. | ||
27' | (11)↑(21)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 34' | |||
(18)↑(24)↓ | 46' | |||
(27)↑(4)↓ | 68' | |||
75' | (17)↑(16)↓ | |||
75' | (20)↑(7)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 80' | |||
(20)↑(37)↓ | 80' | |||
87' | (19)↑(36)↓ | |||
88' | (24)↑(17)↓ | |||
89' | 0-2 | Rothe T. |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Union Berlin |
||||
Holstein Kiel | Union Berlin | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
36 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |