Diễn biến chính Heracles Almelo vs Willem II |
||||
Juho Talvitie | 1-0 | 33' | ||
37' | 1-1 | Bosch J. | ||
(29)↑(7)↓ | 58' | |||
(32)↑(26)↓ | 58' | |||
79' | (20)↑(9)↓ | |||
79' | (18)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs Willem II |
||||
Heracles Almelo | Willem II | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
25 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |