Diễn biến chính Henan Football Club vs Meizhou Hakka |
||||
6' | 0-1 | Yin C. | ||
(32)↑(28)↓ | 46' | |||
(11)↑(3)↓ | 46' | |||
Covic N. | 1-1 | 49' | ||
64' | (37)↑(17)↓ | |||
Covic N. | 2-1 | 65' | ||
70' | (10)↑(16)↓ | |||
70' | (9)↑(12)↓ | |||
70' | (30)↑(13)↓ | |||
(2)↑(14)↓ | 76' | |||
(18)↑(16)↓ | 80' | |||
81' | (15)↑(31)↓ | |||
(10)↑(29)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Henan Football Club vs Meizhou Hakka |
||||
Henan Football Club | Meizhou Hakka | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |