Diễn biến chính Hatta vs Al-Wasl |
||||
17' | 0-1 | Seferovic H. | ||
20' | 0-2 | Adama Diallo | ||
Tshibola A. | 1-2 | 40' | ||
Jamal Maroof | 2-2 | 72' | ||
Kayque Campos | 3-2 | 90' | ||
90' | 3-3 | Seferovic H. |
Số liệu thống kê Hatta vs Al-Wasl |
||||
Hatta | Al-Wasl | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
261 |
|
Số đường chuyền |
|
626 |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
96 |