Diễn biến chính Harrogate Town vs Mansfield Town |
||||
8' | 0-1 | Lewis Brunt | ||
36' | 0-2 | Akins L. | ||
38' | 0-3 | Akins L. | ||
(4)↑(8)↓ | 46' | |||
(9)↑(18)↓ | 46' | |||
73' | 0-4 | Maris G. | ||
74' | (12)↑(10)↓ | |||
75' | (2)↑(11)↓ | |||
75' | (44)↑(15)↓ | |||
(24)↑(10)↓ | 77' | |||
(29)↑(12)↓ | 77' | |||
79' | (26)↑(40)↓ | |||
79' | (22)↑(8)↓ | |||
Sutton L. | 1-4 | 80' |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Mansfield Town |
||||
Harrogate Town | Mansfield Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
34 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
6 |
|
Cản sút |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
35 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
10 |
|
Thử thách |
|
19 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |