Số liệu thống kê Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina |
||||
Hapoel Tel Aviv | Maccabi Bnei Raina | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |