Diễn biến chính Hannover 96 vs Schalke 04 |
||||
Kunze F. | 1-0 | 4' | ||
(21)↑(20)↓ | 46' | |||
56' | (8)↑(29)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 70' | |||
(10)↑(11)↓ | 70' | |||
71' | (23)↑(27)↓ | |||
71' | (7)↑(37)↓ | |||
(37)↑(38)↓ | 78' | |||
82' | (11)↑(31)↓ | |||
82' | (14)↑(26)↓ | |||
(16)↑(32)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Schalke 04 |
||||
Hannover 96 | Schalke 04 | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
34 |
|
Long pass |
|
30 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |