Số liệu thống kê Gyori ETO vs Gyirmot SE |
||||
Gyori ETO | Gyirmot SE | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
92 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |