Số liệu thống kê Grorud B vs Sandvikens |
||||
Grorud B | Sandvikens | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
104 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |