Diễn biến chính Genoa vs Como |
||||
17' | 0-1 | Da Cunha L. | ||
(23)↑(3)↓ | 46' | |||
(11)↑(32)↓ | 72' | |||
(45)↑(21)↓ | 72' | |||
(59)↑(20)↓ | 80' | |||
82' | (3)↑(18)↓ | |||
82' | (27)↑(33)↓ | |||
85' | (11)↑(10)↓ | |||
90' | (90)↑(7)↓ | |||
90' | (6)↑(16)↓ | |||
Vogliacco A. | 1-1 | 90' | ||
(27)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Genoa vs Como |
||||
Genoa | Como | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
304 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
13 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
29 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |