Diễn biến chính GD Chaves vs Casa Pia AC |
||||
Vitoria S. | 1-0 | 42' | ||
46' | (13)↑(3)↓ | |||
(77)↑(19)↓ | 60' | |||
(23)↑(16)↓ | 60' | |||
(40)↑(8)↓ | 70' | |||
(73)↑(20)↓ | 70' | |||
72' | (27)↑(80)↓ | |||
72' | (99)↑(42)↓ | |||
82' | (10)↑(30)↓ | |||
86' | (6)↑(24)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê GD Chaves vs Casa Pia AC |
||||
GD Chaves | Casa Pia AC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |