Diễn biến chính Gazisehir Gaziantep vs Trabzonspor |
||||
46' | (70)↑(61)↓ | |||
46' | (5)↑(35)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 73' | |||
(25)↑(10)↓ | 73' | |||
76' | (3)↑(18)↓ | |||
77' | (19)↑(9)↓ | |||
(44)↑(8)↓ | 79' | |||
(9)↑(27)↓ | 87' | |||
(22)↑(77)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Gazisehir Gaziantep vs Trabzonspor |
||||
Gazisehir Gaziantep | Trabzonspor | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
245 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |