Diễn biến chính Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi |
||||
61' | (11)↑(28)↓ | |||
(33)↑(7)↓ | 61' | |||
(28)↑(8)↓ | 61' | |||
(19)↑(16)↓ | 67' | |||
(5)↑(22)↓ | 76' | |||
(18)↑(6)↓ | 76' | |||
82' | (16)↑(6)↓ | |||
90' | (33)↑(32)↓ | |||
90' | (13)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi |
||||
Fujieda MYFC | Renofa Yamaguchi | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |