Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs RB Leipzig |
||||
20' | 0-1 | Simons X. | ||
37' | 0-2 | Orban W. | ||
56' | (44)↑(8)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 59' | |||
(44)↑(7)↓ | 74' | |||
74' | (14)↑(7)↓ | |||
74' | (6)↑(18)↓ | |||
74' | (39)↑(30)↓ | |||
84' | (9)↑(11)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 87' | |||
(30)↑(5)↓ | 87' |
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs RB Leipzig |
||||
FSV Mainz 05 | RB Leipzig | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
11 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
509 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
19 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |