Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Crawley Town |
||||
7' | 0-1 | Darcy R. | ||
Morton C. | 1-1 | 27' | ||
Morton C. | 2-1 | 45' | ||
(23)↑(6)↓ | 46' | |||
(9)↑(39)↓ | 63' | |||
(18)↑(27)↓ | 63' | |||
(28)↑(8)↓ | 73' | |||
(15)↑(22)↓ | 73' | |||
74' | (12)↑(23)↓ | |||
82' | (14)↑(2)↓ | |||
82' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Crawley Town |
||||
Forest Green Rovers | Crawley Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
326 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
30 |
|
Ném biên |
|
23 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |