Diễn biến chính Fleetwood Town vs Reading |
||||
7' | (30)↑(20)↓ | |||
57' | (4)↑(12)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 64' | |||
(15)↑(33)↓ | 72' | |||
(11)↑(26)↓ | 72' | |||
74' | 0-1 | Wing L. | ||
(12)↑(3)↓ | 79' | |||
85' | (36)↑(8)↓ | |||
85' | (14)↑(30)↓ | |||
86' | (19)↑(15)↓ | |||
Wiredu B. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Reading |
||||
Fleetwood Town | Reading | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
29 |
|
Ném biên |
|
25 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |