Diễn biến chính Fleetwood Town vs Oxford United |
||||
16' | 0-1 | Stanley Mills | ||
27' | 0-2 | Bodin B. | ||
(17)↑(6)↓ | 46' | |||
(19)↑(50)↓ | 46' | |||
(7)↑(9)↓ | 46' | |||
60' | 0-3 | Edwards K. | ||
65' | (19)↑(29)↓ | |||
74' | (15)↑(7)↓ | |||
74' | (14)↑(10)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 78' | |||
(5)↑(22)↓ | 78' | |||
90' | (16)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Oxford United |
||||
Fleetwood Town | Oxford United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
554 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
2 |
|
Woodwork |
|
2 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |