Diễn biến chính Fleetwood Town vs Barnsley |
||||
23' | 0-1 | Cosgrove S. | ||
Bosun Lawal | 1-1 | 32' | ||
59' | 1-2 | Kane H. | ||
60' | (5)↑(26)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 63' | |||
72' | (45)↑(9)↓ | |||
(15)↑(2)↓ | 75' | |||
(44)↑(19)↓ | 75' | |||
(26)↑(11)↓ | 83' | |||
86' | (19)↑(44)↓ |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Barnsley |
||||
Fleetwood Town | Barnsley | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |