Diễn biến chính FK Nizhny Novgorod vs Terek Grozny |
||||
Sevikyan E. | 1-0 | 1' | ||
Suleymanov T. | 2-0 | 38' | ||
46' | (24)↑(18)↓ | |||
46' | (3)↑(6)↓ | |||
61' | (98)↑(7)↓ | |||
77' | (8)↑(13)↓ | |||
(9)↑(93)↓ | 83' | |||
(13)↑(7)↓ | 83' | |||
(21)↑(8)↓ | 86' | |||
87' | (16)↑(94)↓ | |||
(14)↑(78)↓ | 90' | |||
(4)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs Terek Grozny |
||||
FK Nizhny Novgorod | Terek Grozny | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
291 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |